Luyện Thi 24/7
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
🔍
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng A - Ă - Â
Ác
Ác cảm
Ác liệt
Ác miệng
Ác nghiệt
Ác nhân
Ái quốc
Ẩm
Ấm
Ấm áp
Ấm cúng
Ảm đạm
Ầm ĩ
Âm thầm
Am tường
Âm u
Ẩm ướt
Ẩn
Ăn
Ân
Ấn
Ân cần
Ăn cắp
Ăn cướp
Ẩn danh
Ân hận
Ẩn hiện
Ăn hiếp
Ăn mày
Ăn năn
An nhàn
An tâm
An toàn
Ăn trộm
Ăn xin
Ảnh
Anh dũng
Anh hùng
Anh minh
Ánh sáng
Ao
Ào ào
Ao chuôm
Áp
Áp bức
Áp dụng
Áp đặt
Ấp úng
Âu yếm
Các từ bắt đầu bằng B
Ba
Bá
Bã
Ba hoa
Ba má
Bạc
Bạc bẽo
Bạc đãi
Bạc nhược
Bác sĩ
Bạc tình
Bài hát
Bài xích
Bấm
Băm
Bận
Bán
Bẩn
Bàn
Bạn
Bàn bạc
Bạn bầy
Bạn bè
Bận bịu
Ban công
Bạn hữu
Băn khoăn
Bàn là
Bản lĩnh
Bàn luận
Ban mai
Bận rộn
Bàn thảo
Bẩn thỉu
Bàn ủi
Băng hà
Bằng hữu
Bằng lòng
Bằng phẳng
Bảo
Báo
Bao
Bảo ban
Bao bọc
Bạo dạn
Bao dung
Báo hiệu
Bảo hộ
Bao la
Bao phủ
Bảo vệ
Bắp
Bát
Bất chợt
Bất diệt
Bắt đầu
Bất hạnh
Bất hòa
Bất khuất
Bất mãn
Bắt nạt
Bát ngát
Bất ngờ
Bất tận
Bất tử
Bầu bạn
Bầy
Bé
Bè
Bẻ
Bè bạn
Bệ hạ
Bè phái
Bế quan
Bế tắc
Bé tí
Bên
Bền
Bền lâu
Bẽn lẽn
Bền vững
Bênh
Bênh vực
Béo
Béo
Bí
Bi đát
Bí mật
Bi quan
Bi thảm
Bi thương
Biến mất
Biếng nhác
Biết
Biểu dương
Bình an
Bình chân
Bình dị
Bình minh
Bình thản
Bình tĩnh
Bình yên
Bịp bợm
Bíu
Bố
Bó
Bổ
Bộ đội
Bố mẹ
Bơ phờ
Bố trí
Bọc
Bội bạc
Bội chi
Bội nghĩa
Bội thu
Bọn
Bốn
Bỡn cợt
Bọn mình
Bọn tớ
Bổng
Bỗng
Bổng
Bóng
Bồng bột
Bỗng nhiên
Bóng tối
Bớt
Bớt
Bừa bãi
Bừa bộn
Bừa bộn
Bức bối
Bực bội
Bùi ngùi
Bủn xỉn
Bụng
Buộc
Buồn
Buồn bã
Buồn chán
Buồn rầu
Buồn tẻ
Bứt
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng C
Cá biệt
Ca khúc
Ca ngợi
Cá nhân
Cá nhân
Cả tin
Cách xa
Cầm
Cấm
Cam chịu
Cầm cố
Cấm đoán
Cảm ơn
Cảm tạ
Cặn
Cần
Cân
Cản
Cặn bã
Cần cù
Can đảm
Cần mẫn
Cân nhắc
Cẩn thận
Cần thiết
Cản trở
Cẩn trọng
Can trường
Căng
Căng
Cạnh
Cảnh giác
Cảnh quan
Cảnh sắc
Cảnh sát
Cạnh tranh
Cảnh vật
Cao
Cao thượng
Cấp bách
Cắt
Cắt nghĩa
Cáu gắt
Cáu giận
Cẩu thả
Cay nghiệt
Cậy quyền
Cha
Cha mẹ
Chắc
Chắc chắn
Chắc nịch
Chậm
Chậm
Chăm
Chăm bẵm
Chậm chạp
Chăm chỉ
Chăm chút
Chăm lo
Chăm nom
Chậm rãi
Chăm sóc
Chậm trễ
Chán
Chặn
Chắn
Chân chất
Chán chê
Chần chừ
Chán chường
Chân dung
Chân lí
Chán nản
Chán ngán
Chán ngấy
Chân thành
Chân thật
Chắp
Chấp chới
Chập chờn
Chấp hành
Chật
Chặt
Chắt
Chặt chẽ
Chật chội
Chật hẹp
Chật ních
Chất phác
Chầu trời
Chảy
Chây lười
Chê
Chế
Chê bai
Che chở
Che giấu
Chế giễu
Chế nhạo
Chê trách
Chém
Chén
Chèn
Chẽn
Chen
Chểnh mảng
Chênh vênh
Chép
Chết
Chi
Chỉ
Chỉ bảo
Chỉ huy
Chi tiết
Chỉ trích
Chia cắt
Chia li
Chia rẽ
Chia sẻ
Chiếm đoạt
Chiên
Chiến địa
Chiến hữu
Chiến thắng
Chiến trận
Chiến tranh
Chiến trường
Chiều tà
Chín
Chín chắn
Chín muồi
Chín suối
Chính diện
Chính nghĩa
Chinh phục
Chính trực
Chịu khó
Chó
Chở che
Chờ đợi
Chói lọi
Chôn
Chon von
Chồng
Chống
Chợt
Chót vót
Chú trọng
Chức vụ
Chùng
Chững chạc
Chúng mình
Chúng ta
Chuyên cần
Chuyên nghiệp
Cố chấp
Cơ cực
Cố định
Cơ đồ
Cô đơn
Cố gắng
Có ích
Cố nhiên
Cổ vũ
Cọ xát
Cốc
Cọc cằn
Cởi
Cõi đời
Cởi mở
Coi thường
Coi trọng
Còn
Công an
Công bằng
Cộng đồng
Công khai
Công kích
Công nhận
Cộng sự
Cộng tác
Cũ kĩ
Cũ rích
Cưa
Của cải
Cúc
Cục cằn
Cực nhọc
Cục súc
Cung
Cưng chiều
Cứng cỏi
Cứng rắn
Cuối cùng
Cuốn hút
Cường điệu
Cuống quýt
Cường tráng
Cương trực
Cửu
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng D - Đ
Dạ
Dài
Dại dột
Dạn dĩ
Dẫn đầu
Dành dụm
Dao động
Dập dờn
Dạy bảo
Dạy dỗ
Dễ chịu
Dễ dàng
Dệt
Dĩ nhiên
Diệt vong
Dịu dàng
Dìu dắt
Dở
Do dự
Doanh nhân
Dối trá
Dồn
Dữ
Dù
Dự báo
Dữ dằn
Dữ dội
Du dương
Dư thừa
Dữ tợn
Dứa
Dựa
Dưa chuột
Dưa leo
Dũng cảm
Dửng dưng
Dũng mãnh
Dưới
Đa dạng
Đa số
Đa tạ
Đắc chí
Đại
Đại khái
Đậm
Đầm
Đám
Đạm bạc
Đăm chiêu
Đàm luận
Đam mê
Đàm phán
Đằm thắm
Đàn
Đắn đo
Đần độn
Đắng cay
Đãng trí
Đánh cắp
Đanh đá
Đáp
Đất nước
Đau
Đậu
Đau buồn
Đau đớn
Đau khổ
Đậu phộng
Đầu tiên
Đau xót
Đầy ắp
Đầy đủ
Đè
Đêm
Đen
Đen
Đen đủi
Đẹp
Đẹp
Đểu cáng
Địa
Địa phận
Địch thủ
Điếc
Điếc tai
Điềm tĩnh
Điểm yếu
Định đoạt
Đỗ
Đỡ đần
Độ lượng
Đoàn
Đoàn kết
Đoành đoàng
Độc ác
Độc lập
Độc mồm
Đốc thúc
Đói
Đói
Đòi hỏi
Đối thủ
Đón
Đon đả
Đơn giản
Đôn hậu
Đơn sơ
Đơn thuần
Đọng
Đóng
Đồng
Đong
Đồng chí
Đồng đội
Đông đúc
Động viên
Đớp
Đột ngột
Đột nhiên
Đùa giỡn
Đục
Đục ngầu
Đùm
Đùm bọc
Đúng
Đúng
Đứng đắn
Đúng mực
Đương nhiên
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng E - Ê
E thẹn
Êm ả
Êm ái
Êm đềm
Eo hẹp
Các từ bắt đầu bằng G
Gấp gáp
Gắn
Gạn
Gắn bó
Gan dạ
Gần gũi
Gánh nặng
Gấp
Gập ghềnh
Gấp rút
Gầy
Gay gắt
Gầy gò
Ghép
Ghét
Ghi
Gí
Gia
Giả
Già cả
Giả dối
Già nua
Gia quyến
Giả vờ
GIải nghĩa
Giải thích
Giản dị
Gian dối
Giận dữ
Gián đoạn
Giản đơn
Gian giảo
Gian khổ
Gian nan
Gian trá
Gian xảo
GIảng giải
Giảng nghĩa
Giang sơn
Giảo hoạt
Giáp
Giàu
Giàu có
Giấu diếm
Giàu sang
Gieo
Giễu cợt
Giỏi
Giống
Giống
Giống nhau
Giữ gìn
Giục giã
Giúp đỡ
Gò bó
Gồ ghề
Gốc
Gói
Gôm
Gọn gàng
Góp sức
Rừng
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng H
Hạ
Hà tiện
Hách dịch
Hái
Hài hước
Hài lòng
Hăm dọa
Ham hố
Ham mê
Hàn
Hạn hán
Hân hoan
Hằn học
Hẳn nhiên
Hăng say
Hãnh diện
Hành khất
Hanh khô
Hành khuất
Hạnh phúc
Hành tung
Háo hức
Hào hứng
Hào phóng
Hấp dẫn
Hấp tấp
Hấp thu
Hấp thụ
Hậu phương
Hay
Hên
Hèn
Hèn hạ
Hèn mạt
Hèn nhát
Hèn yếu
Héo
Heo
Heo hút
Hẻo lánh
Hẹp
Hẹp hòi
Hi sinh
Hi vọng
Hiền
Hiền dịu
Hiện đại
Hiền hậu
Hiền hòa
Hiền lành
Hiên ngang
Hiện tại
Hiển thị
Hiền từ
Hiểu biết
Hiếu động
Hiếu hạnh
Hiệu lệnh
Hiếu thảo
Hình
Hiu quạnh
Hở
Hồ
Hồ hởi
Hờ hững
Hỗ trợ
Họa
Hoà bình
Hoài nghi
Hoan hỉ
Hoàn thành
Hoàng hôn
Hoang phí
Hoành tráng
Hoạt bát
Hốc
Hơi ấm
Hội đàm
Hối hả
Hối hận
Hời hợt
Hôi thối
Hỗn độn
Hỗn hào
Hồn hậu
Hỗn láo
Hỗn loạn
Hỗn xược
Hống hách
Hợp
Hợp lực
Hợp pháp
Hợp sức
Hợp tác
Hư
Hư
Hung
Hung ác
Hung bạo
Hung dữ
Hung hãn
Hung hăng
Hung tàn
Hưng thịnh
Hung tợn
Hùng vĩ
Hữu dụng
Hữu hảo
Hữu ích
Hữu nghị
Hữu ý
Huyền ảo
Huyền bí
Huyên náo
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng I
Ì ạch
Ích kỉ
Im lặng
Im lìm
Ít
Các từ bắt đầu bằng K
Kề
Kẻ ác
Kẻ địch
Kẻ thù
Kẻ xấu
Kém cỏi
Keo kiệt
Kết đoàn
Kết thúc
Khá giả
Khác biệt
Khác nhau
Khai giảng
Khai sinh
Khai thác
Khám phá
Khẩn cấp
Khẩn trương
Khăng khăng
Khăng khít
Khấp khểnh
Khất thực
Khẩu phật
Khẩu xà
Khen ngợi
Khen thưởng
Khéo
Khéo léo
Khiếm nhã
Khiêm tốn
Khinh miệt
Khinh thường
Khó chịu
Khổ cực
Khô cứng
Khờ dại
Khô héo
Khó khăn
Khô khan
Khờ khạo
Khô khốc
Khó nhọc
Khổ qua
Khổ sở
Khoa trương
Khoai mì
Khoan dung
Khoan khoái
Khoan thai
Khốc liệt
Khoẻ khoắn
Khỏe mạnh
Khóm
Khốn khổ
Khôn lớn
Khôn ngoan
Khổng lồ
Không thông
Khổng tước
Khuất
Khuất phục
Khúc khuỷu
Khủng bố
Khuy
Khuyên bảo
Khuyên răn
Khuyết điểm
Kì ảo
Kì bí
Ki bo
Kĩ càng
Kì diệu
Kĩ lưỡng
Kiên cố
Kiên cường
Kiên định
Kiên nhẫn
Kiên trì
Kiếng
Kiêu căng
Kiêu hãnh
Kìm nén
Kính
Kính nể
Kính trọng
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng L
Lạ lẫm
Lạc
Lác đác
Lạc quan
Lạc thú
Lách
Lâm
Lâm chung
Lầm lì
Lầm lũi
Lặn
Lan can
Lần chần
Lặng lẽ
Lằng nhằng
Lãng phí
Lặng thinh
Lặng yên
Lạnh
Lãnh đạm
Lãnh đạo
Lạnh lẽo
Lanh lợi
Lạnh lùng
Lành nghề
Lạnh nhạt
Lão luyện
Láo xược
Lấp lánh
Lấp ló
Lấp loáng
Lật lọng
Lất phất
Lâu dài
Lễ độ
Lề mề
Lẽ phải
Lễ phép
Lẻ tẻ
Lên
Lèn
Len
Len lỏi
Lênh khênh
Lèo tèo
Li
Lịch sự
Lịch thiệp
Liêm khiết
Liều lĩnh
Linh hoạt
Lĩnh hội
Lo âu
Lơ đễnh
Lơ là
Lo lắng
Lỗ mãng
Lơ thơ
Loài
Lọc
Lôi cuốn
Lõi đời
Lôi kéo
Lồi lõm
Lợn
Lớn
Lớn khôn
Lớn lao
Lộn xộn
Lòng
Lóng lánh
Long lanh
Lỏng lẻo
Lũ
Lừ đừ
Lừa lọc
Lưa thưa
Luận bàn
Luật lệ
Lục
Lực lưỡng
Lùi
Lủi thủi
Lùn
Lừng danh
Lung linh
Lững lờ
Lung tung
Lười biếng
Lười nhác
Luồn
Lường
Lưỡng lự
Lương thiện
Lương y
Lưu dòng
Lưu loát
Lưu luyến
Lưu thông
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng M
Mã
Má
Mắc cỡ
Mãi mãi
Mải mê
Mải miết
Mặn
Mãn nguyện
Mạnh bạo
Mạnh dạn
Mãnh liệt
Mạnh mẽ
Mập
Mập mạp
Mấp mô
Mất
Mát mẻ
Mất mùa
Mát rượi
Mặt trận
Mặt trăng
Mặt trời
Mâu thuẫn
May mắn
Mẹ
Mé
Mê mẩn
Mê mệt
Mềm mại
Mềm mỏng
Mềm yếu
Mến
Mênh mông
Méo
Méo mó
Mệt mỏi
Mệt nhoài
Mệt nhọc
Mỉa mai
Miệng
Miệt mài
Minh bạch
Mở
Mơ hồ
Mờ mịt
Mọc
Mộc mạc
Móc túi
Mời
Mới lạ
Mới mẻ
Mồm
Mong
Mong chờ
Mong đợi
Mong manh
Mỏng manh
Mông mênh
Mong mỏi
Mong muốn
Mong ngóng
Mũ
Mua
Mưa
Mùa đông
Mùa hè
Mũm mĩm
Mượn
Muộn
Muộn màng
Mướp đắng
Mưu trí
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng N
Năm
Nắm bắt
Nắn
Nản chí
Nắng
Nặng nề
Nặng nhọc
Nâng niu
Náo động
Náo loạn
Não nề
Náo nhiệt
Nạt
Nể nang
Nể trọng
Nén
Nết na
Ngã
Ngạc nhiên
Ngại ngùng
Ngắm
Ngắm nghía
Ngắn
Ngăn
Ngăn cấm
Ngăn cản
Ngăn nắp
Ngán ngẩm
Ngần ngừ
Ngáng
Ngang ngược
Ngao ngán
Ngắt
Ngay ngắn
Ngây ngô
Ngay thẳng
Ngây thơ
Nghèo
Nghèo khổ
Nghi hoặc
Nghi ngờ
Nghĩa vụ
Nghiêm cấm
Nghiêm nghị
Nghiên cứu
Nghiệp dư
Ngô
Ngô nghê
Ngờ nghệch
Ngờ vực
Ngoan
Ngoằn ngoèo
Ngốc nghếch
Ngoẻo
Ngọn
Ngóng
Ngóng chờ
Ngọt bùi
Ngọt ngào
Ngột ngạt
Ngũ
Ngủ
Ngu dốt
Ngu ngơ
Ngu ngốc
Ngu xuẩn
Ngựa
Nguệch ngoạc
Người nhà
Người tốt
Người xấu
Ngượng ngùng
Ngưu
Nguy hiểm
Nguy nga
Ngụy trang
Nguyệt
Nhà
Nhã nhặn
Nhàm chán
Nham hiểm
Nhân đạo
Nhân hậu
Nhẫn nại
Nhẵn nhụi
Nhân từ
Nhanh
Nhanh nhẹn
Nhạo báng
Nhập
Nhấp nhô
Nhập nhoạng
Nhật
Nhạt
Nhát gan
Nhẹ nhàng
Nhẹ nhõm
Nhi đồng
Nhiệm vụ
Nhiệt huyết
Nhiệt tình
Nhiều
Nhìn
Nhỏ
Nhỏ bé
Nhỏ hẹp
Nhỏ nhắn
Nhỏ nhen
Nhỏ tí
Nhỏ xíu
Nhóm
Nhộn nhịp
Nhu cầu
Nhu nhược
Nhức
Nhục
Nhục nhã
Nhược điểm
Nhường nhịn
Nhụt chí
Nhút nhát
Niềm nở
Niềm tin
Nỏ
No
Nỗ lực
Nối
Nổi danh
Nổi tiếng
Nón
Non dại
Non sông
Non trẻ
Nông
Nóng
Nông cạn
Nóng lòng
Nóng nảy
Nóng nực
Nức danh
Nức tiếng
Nườm nượp
Nuốt lời
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng O - Ô - Ơ
Ô
Ô tô
Oán
Oi bức
Ôm ấp
Om sòm
Ồn ã
Ồn ào
Óng ánh
Các từ bắt đầu bằng P
Phá cách
Phá hoại
Phải
Phân biệt
Phản bội
Phản diện
Phấn đấu
Phản đối
Phấn khích
Phấn khởi
Phẫn nộ
Phân phất
Phận sự
Phân tán
Phân tích
Phân vân
Pháp luật
Phát
Phát biểu
Phật lòng
Phất phơ
Phật ý
Phe
Phê bình
Phi nghĩa
Phí phạm
Phi pháp
Phi thường
Phiền
Phó mặc
Phờ phạc
Phô trương
Phơi
Phong cảnh
Phóng đại
Phóng khoáng
Phong phanh
Phong phú
Phong thanh
Phủ
Phụ giúp
Phụ huynh
Phủ nhận
Phú quý
Phụ thân
Phúc
Phức tạp
Phung phí
Phường
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng Q
Quả
Quả cảm
Qua đời
Quá khứ
Qua loa
Quả quyết
Quản lý
Quân nhân
Quán quân
Quan sát
Quan tâm
Quanh co
Quật cường
Quê hương
Quê quán
Quen thuộc
Quốc gia
Quý
Quy định
Quy tắc
Quy tiên
Quý trọng
Quyến rũ
Quyết chí
Quyết đoán
Quyết liệt
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng R
Ra hiệu
Rắc
Rắc rối
Rải rác
Rán
Răn dạy
Rảnh rỗi
Rầu
Rõ ràng
Rộn ràng
Rộng lớn
Rộng lượng
Rộng rãi
Rủ rê
Rực rỡ
Ruộng
Rứt
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng S
Sa trường
Sắc sảo
Sạch
Sạch sẽ
Sai
Sắm
Sầm sì
Sầm uất
Sắn
San sát
San sẻ
Săn sóc
Sáng
Sang
Sáng dạ
Sảng khoái
Sáng sủa
Sáng suốt
Sành sỏi
Sát
Sâu
Sáu
Sầu
Sâu sắc
Say
Say mê
Say sưa
Siêng năng
Sinh sống
Sinh trưởng
So đo
Sở đoản
So kè
Sơ lược
Sơ sài
Sỗ sàng
Sở trường
Sôi nổi
Sớm
Sơn hà
Sờn lòng
Sóng gió
Sông núi
Sống sót
Sự nghiệp
Sửa chữa
Sum họp
Sung sức
Sung sướng
Sung túc
Suôn sẻ
Suy sụp
Suy vong
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng T
Tạ thế
Tắc
Tách biệt
Tách rời
Tài
Tài ba
Tài giỏi
Tài hoa
Tài sản
Tài tình
Tam
Tầm thường
Tăm tối
Tan
Tàn ác
Tàn bạo
Tàn nhẫn
Tần tảo
Tán thành
Táo bạo
Tao nhã
Tấp nập
Tập thể
Tập trung
Tất bật
Tất nhiên
Tàu hỏa
Tẩy
Té
Tệ bạc
Tế nhị
Thái
Thái bình
Thăm dò
Thám thính
Thảm thương
Thân hữu
Thân mật
Thân phụ
Thân quen
Thân thiện
Thân thiết
Thận trọng
Thắng
Thẳng tắp
Thẳng thắn
Thảng thốt
Thanh bạch
Thanh bình
Thanh cao
Thành công
Thanh đạm
Thành đạt
Thanh lịch
Thanh nhã
Thành quả
Thanh tao
Thanh thản
Thành thạo
Thành thục
Thành tích
Thanh tĩnh
Thành tựu
Thành viên
Thạo
Thảo luận
Tháo vát
Thấp
Thấp hèn
Thập thò
Thấp thỏm
Thắt
Thật
Thất bại
Thất bát
Thất hứa
Thất lễ
Thật thà
Thất thu
Thất vọng
Thấu đáo
Thấu hiểu
Thầy
Thay đổi
Thầy thuốc
Thế chấp
Thế mạnh
Thê thảm
Thêm
Thẹn thùng
Thênh thang
Thêu
Thi hành
Thích thú
Thiên
Thiện
Thiện nhân
Thiên vị
Thiết yếu
Thiếu
Thiếu nhi
Thiểu số
Thiếu sót
Thình lình
Thịnh soạn
Thô bạo
Thô lỗ
Thơ ngây
Thờ ơ
Thô sơ
Thô sơ
Thỏa lòng
Thỏa mãn
Thỏa thích
Thoải mái
Thoáng đãng
Thoắt
Thơm
Thơm lừng
Thơm ngát
Thơm nức
Thơm tho
Thông
Thông báo
Thông minh
Thống nhất
Thong thả
Thông thạo
Thống trị
Thù địch
Thủ đoạn
Thu hút
Thu nhiều
Thử thách
Thú vị
Thú vui
Thua
Thừa
Thua cuộc
Thưa thớt
Thuận lợi
Thuần thục
Thuần túy
Thức
Thúc giục
Thực hiện
Thượng
Thương gia
Thương lượng
Thương tâm
Thướt tha
Thùy mị
Tì
Tí hon
Tỉ mỉ
Tí teo
Tía
Tiếc nuối
Tiến
Tiến công
Tiền phương
Tiền tuyến
Tiếp nhận
Tiếp thu
Tiếp thụ
Tiết kiệm
Tiểu
Tiêu tan
Tiêu vong
Tìm hiểu
Tìm tòi
Tin cậy
Tín hiệu
Tín nhiệm
Tin tưởng
Tin yêu
Tỉnh
Tình cờ
Tĩnh lặng
Tinh nhanh
Tinh ranh
Tinh tế
Tinh thông
Tinh vi
To
Tổ
To lớn
Tổ quốc
Toán
Toan tính
Tối
Tối dạ
Tối tăm
Tồn tại
Tôn trọng
Tọng
Tổng hợp
Tốp
Tốt bụng
Tốt tính
Trắc trở
Trách nhiệm
Trái
Trầm
Trầm mặc
Tràn đầy
Trận mạc
Tràn trề
Trắng
Tráng lệ
Trang nhã
Trắng nõn
Trắng trẻo
Tranh giành
Trao đổi
Tráo trở
Trật tự
Trâu
Trễ
Trẻ em
Trẻ trung
Trên
Trêu chọc
Trình bày
Trợ giúp
Trói
Trôi chảy
Trộm cắp
Tròn
Tròn trịa
Tròn trĩnh
Trơn tru
Tròn xoe
Trong
Trông chờ
Trông coi
Trông ngóng
Trông nom
Trong sáng
Trong suốt
Trong trẻo
Trong vắt
Trong veo
Trong xanh
Trúng mánh
Trừng phạt
Trung thực
Trưởng thành
Trường tồn
Trượt
Truyền thống
Truyền thuyết
Tứ
Tu bổ
Từ chối
Tự do
Tự hào
Tự lập
Tự ti
Tự tin
Tự tôn
Từ trần
Tự trọng
Tựa
Tuân thủ
Tức giận
Tung tích
Tươi sáng
Tươi tốt
Tường tận
Tương trợ
Tựu trường
Tuyên dương
Tuyệt chủng
Tuyệt vọng
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng U - Ư
Ứ
U ám
Ủ dột
Ủ rũ
U tối
U uất
Ức hiếp
Uể oải
Ứng dụng
Ung dung
Ưng ý
Uốn
Ưu điểm
Ưu thế
Uyển chuyển
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng V
Va chạm
Vạm vỡ
Vận dụng
Vẩn đục
Vắng ngắt
Vắng tanh
Vắng teo
Vắng vẻ
Vặt
Vất vả
Vay
Váy
Vĩ đại
Vị tha
Vịn
Vinh
Vĩnh cửu
Vĩnh hằng
Vinh quang
Vô bổ
Vô địch
Vô ích
Vô lễ
Vô tận
Vô tích sự
Vô tình
Vỗ về
Vô vọng
Vội
Vội vã
Vội vàng
Vồn vã
Vòng vèo
Vòng vo
Vua
Vừa lòng
Vừa ý
Vui
Vui lòng
Vui mừng
Vui nhộn
Vui sướng
Vui tính
Vui vẻ
Vun đắp
Vun vén
Vụng
Vững
Vững bền
Vững chắc
Vững dạ
Vững vàng
Vụng về
Vương vấn
Vượt trội
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng X
Xa cách
Xa lạ
Xấc xược
Xắn
Xán lạn
Xảo quyệt
Xảo trá
Xắt
Xấu hổ
Xấu tính
Xấu xa
Xấu xí
Xẻ
Xe hơi
Xe lửa
Xem xét
Xén
Xen
Xẻo
Xếp đặt
Xiêu vẹo
Xinh
Xinh đẹp
Xinh xắn
Xơi
Xối xả
Xót xa
Xu nịnh
Xù xì
Xuất
Xuất chúng
Xuất hiện
Xui
Xúi giục
Xui xẻo
Xung đột
Xuống
Xem thêm
Các từ bắt đầu bằng Y
Ỷ lại
Yên ả
Yên ắng
Yên bình
Yên lặng
Yên lành
Yên nghỉ
Yên ổn
Yên tĩnh
Yêu
Yêu cầu
Yêu đời
Yếu đuối
Yêu nước
Yếu ớt
Yêu thương
Xem thêm
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Đa dạng
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Nhạo báng
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Giễu cợt
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chế nhạo
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chế