Nghĩa: lừa lọc người khác bằng những thủ đoạn khôn khéo, tinh vi
Từ đồng nghĩa: tinh vi, tinh ranh, gian xảo, xảo quyệt, mưu mô, nham hiểm
Từ trái nghĩa: chân thành, thành tâm, ngay thẳng, thật thà, trong sáng, ngây thơ
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Hành vi tinh vi của tội phạm đã bị cảnh sát phát hiện.
Cậu ta có suy nghĩ nham hiểm, không nên tiếp xúc gần cậu ấy.
Hắn ta đã dùng thủ đoạn xảo trá để lừa hết tiền của bà cụ.
Con cáo tinh ranh.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Tôi luôn chân thành đối đãi với mọi người.
Tôi sẽ thành tâm giúp đỡ bạn.
Tâm hồn cô ấy thuần khiết như một đứa trẻ.