Luyện Thi 24/7
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online

Các từ bắt đầu bằng P


a - ă - â b c d - đ e - ê g h i k l m n o - ô - ơ p q r s t u - ư v x y
Các từ bắt đầu bằng P
Phá cách
Phá hoại
Phải
Phân biệt
Phản bội
Phản diện
Phấn đấu
Phản đối
Phấn khích
Phấn khởi
Phẫn nộ
Phân phất
Phận sự
Phân tán
Phân tích
Phân vân
Pháp luật
Phát
Phát biểu
Phật lòng
Phất phơ
Phật ý
Phe
Phê bình
Phi nghĩa
Phí phạm
Phi pháp
Phi thường
Phiền
Phó mặc
Phờ phạc
Phô trương
Phơi
Phong cảnh
Phóng đại
Phóng khoáng
Phong phanh
Phong phú
Phong thanh
Phủ
Phụ giúp
Phụ huynh
Phủ nhận
Phú quý
Phụ thân
Phúc
Phức tạp
Phung phí
Phường
Chia sẻ
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Đa dạng
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Nhạo báng
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Giễu cợt
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chế nhạo
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chế

© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved