Nghĩa: người tốt nghiệp đại học y khoa, có nhiệm vụ chẩn đoán bệnh (cho người hoặc động vật) và đưa ra phương pháp điều trị
Từ đồng nghĩa: lương y, thầy thuốc, y sĩ
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Lương y như từ mẫu.
Ông ấy là một thầy thuốc giỏi ở trong làng.
Cô ấy là một y sĩ tận tâm và luôn quan tâm đến bệnh nhân.