Luyện Thi 24/7
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online

Các từ bắt đầu bằng X


a - ă - â b c d - đ e - ê g h i k l m n o - ô - ơ p q r s t u - ư v x y
Các từ bắt đầu bằng X
Xa cách
Xa lạ
Xấc xược
Xắn
Xán lạn
Xảo quyệt
Xảo trá
Xắt
Xấu hổ
Xấu tính
Xấu xa
Xấu xí
Xẻ
Xe hơi
Xe lửa
Xem xét
Xén
Xen
Xẻo
Xếp đặt
Xiêu vẹo
Xinh
Xinh đẹp
Xinh xắn
Xơi
Xối xả
Xót xa
Xu nịnh
Xù xì
Xuất
Xuất chúng
Xuất hiện
Xui
Xúi giục
Xui xẻo
Xung đột
Xuống
Chia sẻ
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Đa dạng
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Nhạo báng
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Giễu cợt
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chế nhạo
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Chế

© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved