Nghĩa: có nhiều thành phần kết hợp lại với nhau khó mà tách ra được; có nhiều vấn đề rắc rối, khó giải quyết
Từ đồng nghĩa: rắc rối, tinh vi, lằng nhằng, hóc búa, rối rắm
Từ trái nghĩa: đơn giản, dễ dàng, sơ sài, đơn sơ, thô sơ, giản dị, giản đơn
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Cấu tạo của cơ thể con người rất phức tạp.
Không nên gây rắc rối cho người khác.
Hành vi tinh vi của tội phạm đã bị cảnh sát phát hiện.
Bài toán này rất hóc búa và tôi chưa tìm ra cách giải.
Tình hình hiện tại rất rối rắm.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Bài toán này thật sự rất đơn giản.
Căn nhà của họ được xây dựng rất sơ sài.
Bác Hồ ăn mặc vô cùng giản dị.
Ngôi nhà của họ được xây dựng bằng những vật liệu thô sơ.