Nghĩa: từ dùng để miêu tả sự to lớn, mạnh mẽ hoặc âm thanh tiếng nổ lớn phát ra từ nhiều phía
Từ đồng nghĩa: kỳ vĩ, uy nghi, tráng lệ, to lớn, hoành tráng
Từ trái nghĩa: nhỏ, nhỏ tí, bé, tí teo, bé tí, nhỏ xíu, chật hẹp
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Khung cảnh thiên nhiên nơi đây thật kỳ vĩ.
Vạn Lý Trường Thành là một công trình kiến trúc uy nghi bậc nhất Trung Quốc.
Anh trai tôi là người có thân hình to lớn.
Đám cưới của cô ấy được tổ chức ở khách sạn, rất hoành tráng.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Em bé bé tí teo đang chạy lon ton trong sân.
Cái cặp này nhỏ xíu, thật thuận tiện để mang đi du lịch.
Bàn tay của cô ấy bé nhỏ xinh xinh.
Sự chật hẹp của căn nhà này khiến tôi không thể chịu nổi.