Nghĩa: dấu vết về những hành vi của một người nào đó
Từ đồng nghĩa: tung tích, tăm tích, tăm hơi, tăm dạng
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Cảnh sát đang nỗ lực điều tra tung tích của kẻ sát nhân.
Hắn ta đã bỏ trốn không rõ tăm tích.