Nghĩa: biểu thị có nhiều âm thanh hỗn độn làm náo loạn lên
Từ đồng nghĩa: ồn ào, ồn ã, náo nhiệt, điếc tai
Từ trái nghĩa: lặng thinh, yên lặng, yên tĩnh
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Khu chợ ồn ào với tiếng người mua kẻ bán.
Tiếng ve kêu ồn ã bên ngoài báo hiệu cho mọi người biết rằng mùa hè đang tới.
Không khí ở nơi này thật sự rất náo nhiệt, khiến cho tôi không muốn rời xa.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Không khí yên tĩnh nơi này khiến tôi cảm thấy nhớ nhà.
Bài hát đã phá vỡ bầu không khí yên lặng nơi đây.