Nghĩa: tỏ ra khéo léo, nhã nhặn trong cách ứng xử, biết chú ý đến tất cả những điểm rất nhỏ thường dễ bị bỏ qua
Từ đồng nghĩa: tinh tế, khéo léo, lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn
Từ trái nghĩa: thô thiển, vô duyên, thô lỗ
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Cô ấy đưa ra một lời nhận xét tinh tế, không làm mất lòng đối phương.
Bà ngoại của tôi rất khéo léo, bà có thể đan một chiếc áo bằng len.
Bố em là một người đàn ông lịch thiệp.
Hôm nay tôi ăn mặc rất lịch sự vì có buổi phỏng vấn quan trọng.
Mẹ dạy em phải ăn nói nhã nhặn mọi người.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Anh ấy ăn nói rất thô thiển với mọi người.
Chen ngang vào lời nói của người khác là hành động vô duyên.