Nghĩa: có khả năng giữ vững ý chí, nghị lực; không dễ khuất phục trước khó khăn, thử thách
Từ đồng nghĩa: kiên cường, kiên trì, bất khuất, quật cường, mạnh mẽ
Từ trái nghĩa: nhu nhược, hèn nhát, yếu đuối, nhụt chí, nản chí
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Cây bàng vẫn vững vàng trước những cơn gió mạnh.
Anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình dù bị gia đình phản đối.
Mạnh mẽ, kiên cường vượt qua bão tố.
Người đàn ông ấy rất quật cường.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Họ không hề nhu nhược như cách bạn kể với mọi người.
Cậu ấy rất hèn nhát nên được rất ít người coi trọng.
Cậu mới ốm dậy, cơ thể còn rất yếu đuối.
Câu tục ngữ “Thất bại là mẹ thành công” nhắc nhở chúng ta đừng bao giờ nhụt chí trước thất bại.