Nghĩa: không rõ ràng, không rành mạch về một vấn đề nào đó
Từ đồng nghĩa: mập mờ, lấp lửng, dập dờn, chập chờn, ẩn hiện
Từ trái nghĩa: rõ ràng, cụ thể, minh bạch, hiển thị
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Lời giải thích của anh ấy mập mờ và khó hiểu.
Ánh lửa dập dờn trong màn đêm.
Cánh diều chập chờn bay trên bầu trời xanh.
Thành phố ẩn hiện trong sương mù buổi sáng.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Thầy giáo chỉ chúng tôi đáp án của câu này rất rõ ràng.
Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu cụ thể để phấn đấu.
Bức ảnh hiển thị rõ nét trên màn hình điện thoại.