Nghĩa: có cảm giác khó chịu ở một bộ phận nào đó của cơ thể; ở trạng thái tinh thần rất khó chịu do bị mất mát hay tổn thương
Từ đồng nghĩa: nhức, đau đớn, đau nhói, đau lòng, đau khổ
Từ trái nghĩa: dễ chịu, thoải mái, hạnh phúc, vui vẻ
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Ông bà của em thường hay đau nhức xương khớp.
Cậu ấy nhăn mặt vì đau đớn.
Vết thương ở chân đau nhói khiến tôi rất khó chịu.
Bố mẹ đều rất đau lòng mỗi khi em bị ốm.
Khuôn mặt đau khổ của cậu ấy khiến tôi cảm thấy xót xa.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Sau khi uống thuốc hạ sốt, tôi cảm thấy trong người dễ chịu hơn.
Chiếc giường này thật êm ái và thoải mái.
Gia đình em đang sống rất hạnh phúc.