Nghĩa: rất đau thương, khiến ai cũng phải động lòng thương xót
Từ đồng nghĩa: bi thảm, bi thương, thảm thương, thương tâm, thê thảm, não nề
Từ trái nghĩa: vui nhộn, rộn ràng, vui vẻ, hạnh phúc, hân hoan, phấn khởi
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Cái kết của câu chuyện này thật là bi thương.
Cảnh tượng sau trận chiến thật thảm thương.
Thúy Kiều có một số phận thật bi thảm.
Cuộc đời của những đứa trẻ mồ côi thật não nề.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Tiếng nhạc vui nhộn vang lên khiến mọi người không thể ngừng nhún nhảy.
Tiếng trống trường vang lên rộn ràng.
Chúng em đang chơi đùa rất vui vẻ.
Gia đình em đang sống rất hạnh phúc.