Nghĩa: không làm được việc gì có ích
Từ đồng nghĩa: vô bổ, vô ích, vô dụng, bất tài
Từ trái nghĩa: có ích, hữu dụng, hữu ích
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Nam toàn xem những thứ vô bổ.
Món đồ cậu mua về thật vô ích!
Cái máy này đã quá cũ nên nó trở nên vô dụng.
Anh ta là một kẻ bất tài.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Chim sâu là một loài chim có ích.
Sách giáo khoa là nguồn thông tin hữu dụng để học sinh trau dồi tri thức.