Nghĩa: tỏ ra thích thú, mãn nguyện vì đạt được điều mình mong muốn
Từ đồng nghĩa: thỏa mãn, mãn nguyện, vui sướng, kiêu hãnh, hãnh diện
Từ trái nghĩa: thất vọng, buồn bã, chán nản, nản lòng
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Tôi vô cùng thỏa mãn khi được ăn những món ăn yêu thích.
Cậu bé mãn nguyện khi được bố mua cho món đồ chơi yêu thích.
Em rất vui sướng khi nhận được món quà sinh nhật từ ông bà.
Loài ngựa là loài vật biểu tượng cho niềm kiêu hãnh và sự tự do.
Mẹ luôn hãnh diện về kết quả học tập của em.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Em cảm thấy rất thất vọng về kết quả thi lần này.
Tâm trạng hôm nay của tôi có chút buồn bã.
Em vô cùng chán nản vì không được đi chơi cùng các bạn.
Anh ấy không bao giờ nản lòng trước những khó khăn.