Nghĩa: nghiên cứu, thu thập thông tin để hiểu rõ về một vấn đề; trao đổi, trò chuyện để hiểu rõ hơn về nhau trước khi tiến đến mối quan hệ yêu đương
Từ đồng nghĩa: tìm kiếm, nghiên cứu, tìm tòi, khám phá, khảo sát, hỏi han
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Cô ấy đang tìm kiếm chú chó bị thất lạc.
Nghiên cứu khoa học.
Em bé rất thích tìm tòi những điều mới mẹ xung quanh.
Các nhà khoa học không ngừng khám phá những bí ẩn của vũ trụ.