Nghĩa: xấu hổ đến mức không chịu đựng nổi, vì cảm thấy mình bị khinh bỉ hoặc đáng khinh bỉ, danh dự bị xúc phạm
Từ đồng nghĩa: nhục, xấu hổ, hổ thẹn, ê chề
Từ trái nghĩa: quang vinh, vinh quang, vẻ vang, vinh dự
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Đánh giặc cứu nước là một nhiệm vụ quang vinh.
Lao động là vinh quang.
Chiến thắng Điện Biên Phủ là một trong những trang sử vẻ vang của lịch sử dân tộc.