Nghĩa: chỉ sự yên lặng hoàn toàn, không có một chút ồn ào, xáo động
Từ đồng nghĩa: tĩnh lặng, im lặng, im ắng, yên tĩnh
Từ trái nghĩa: ồn ào, ầm ĩ, náo nhiệt, huyên náo
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Bài hát đã phá vỡ bầu không khí tĩnh lặng nơi đây.
Cô giáo yêu cầu chúng em im lặng trong lúc cô đang giảng bài.
Không gian ở đây im ắng đến lạ thường.
Không khí yên tĩnh nơi này khiến tôi cảm thấy nhớ nhà.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Khu chợ ồn ào với tiếng người mua kẻ bán.
Tiếng hát của cô ấy làm ầm ĩ cả một xóm làng.
Không khí ở nơi này thật sự rất náo nhiệt, khiến cho tôi không muốn rời xa.