Nghĩa: có thái độ đúng mực trong cư xử, tỏ ra biết tôn trọng người khác
Từ đồng nghĩa: lễ phép, hiền hòa, nhã nhặn, tôn trọng, lịch sự
Từ trái nghĩa: vô lễ, thô lỗ, hỗn láo, xấc xược
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Là trẻ con phải ăn nói lễ phép với người lớn.
Bạn ấy luôn hiền hòa với tất cả mọi người.
Màu sắc quần áo của bạn hôm nay rất nhã nhặn.
Cha mẹ cần tôn trọng quyền riêng tư của con trẻ.
Mẹ dạy em cần phải có thái độ lịch sự với người lớn.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Học sinh không được vô lễ với thầy giáo.
Hành động thô lỗ của anh ấy khiến tôi không thể chịu nổi.
Cậu không nên ăn nói hỗn láo với cha mẹ mình như vậy.