Nghĩa: bị biến dạng, không còn hình dáng tròn hoặc cân đối như vốn có; (âm thanh) bị biến đổi, không còn nghe thấy như bình thường
Từ đồng nghĩa: méo mó, méo xệch
Từ trái nghĩa: tròn, tròn trịa, tròn xoe, tròn vo, tròn trĩnh
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Khuôn mặt cô ấy méo mó như vừa trải qua điều gì đó rất tồi tệ.
Nụ cười méo xệch của anh ấy thể hiện sự ngượng ngùng.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Mặt trăng đêm nay tròn như một chiếc đĩa.
Mẹ em có khuôn mặt tròn trịa và phúc hậu.
Cô bé có khuôn mặt tròn xoe, bầu bĩnh rất đáng yêu.
Tròn vo như quả trứng gà.