Nghĩa: từ dùng để xưng mẹ; phần hai bên mặt, từ mũi và miệng đến tai và ở phía dưới mắt
Từ đồng nghĩa: mẹ, bầm, bu, mạ, mệ, mế, u
Đặt câu với từ đồng nghĩa: