Nghĩa: [Danh từ] (phương ngữ) chị của mẹ (thường dùng trong xưng gọi)
[Động từ] hành động quàng tay (lên vai, cổ, thường tỏ ý thân mật)
Từ đồng nghĩa: bác, dì, khoác, quàng, choàng
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Bác em là một người phụ nữ hiền hậu và dịu dàng.
Mỗi khi rảnh rỗi em thường tới nhà dì chơi.
Hai người bạn thân khoác tay nhau đi chơi.
Cậu hãy quàng tay lên vai tớ, để tớ dìu cậu đi.