Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
I. Tính từ
1. Định nghĩa
Tính từ là những từ được dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người, vật hay sự việc.
Ví dụ:
Yesterday I saw a beautiful woman.
(Hôm qua tôi đã nhìn thấy một người phụ nữ xinh đẹp.)
=> “beautiful” (xinh đẹp) đóng vai trò là tính từ
2. Vị trí ngữ pháp
Tính từ thường đứng sau các hệ từ (tobe, seem, become, look,…) để bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
My girlfriend is so cute.
(Bạn gái của tôi rất đáng yêu.)
=> “cute” (đáng yêu) là tính từ đứng sau động từ “is” và trạng từ “so”
He is a good person.
(Anh ấy là một người tốt.)
=> “good” (tốt) là tính từ đứng trước danh từ “person”.
II. Trạng từ
1. Định nghĩa
- Trạng từ dùng để diễn đạt cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn.
- Cấu trúc hình thành trạng từ: Adj + ly = Adv
Ví dụ: slow => slowly; careful => carefully; quite => quitely
- Một số trường hợp đặc biệt:
good (adj) => well (adv)
fast (adj) => fast (adv)
hard (adj) => hard (adv)
early (adj) => early (adv)
2. Vị trí trạng từ
- Trạng từ đứng sau động từ thường để bổ nghĩa cho động từ đó
He runs slowly. (Anh ấy chạy chậm.)
=> trạng từ “slowly’ đứng sau động từ “run”
- Trạng từ đứng sau tân ngữ trong câu
When she heard that I was sick, my mother came home immediately.
(Khi nghe tôi bệnh, mẹ của tôi về nhà ngay lập tức.)
=> trạng từ “immediately” đứng sau động từ “come home”
- Đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đó
The exam was extremely difficult.
(Bài kiểm tra cực kì khó.)
=> trạng từ “extremely” đứng trước tính từ “difficult”
- Đứng trước 1 trạng từ khác để nhấn mạnh
The childen sing really beatifully.
(Các em hát thật sự hay.)
=> trạng từ “really” đứng trước trạng từ “beautifully” và sau động từ “sing” để bổ nghĩa cho mức độ của “beautifully”.
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.