Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Định nghĩa have got
Trong tiếng Anh, have got được dùng với nghĩa là “sở hữu, làm chủ, có,”.
Ví dụ:
I have got a new dog, his name is Peter.
(Tớ vừa có một chú chó mới, tên chú ta là Peter.)
She hasn’t got much money.
(Cô ấy chẳng có nhiều tiền đâu.)
Have you got any pens?
(Bạn có chiếc bút bi nào không?)
2. Cách dùng cấu trúc have got trong tiếng Anh
2.1. Dạng khẳng định
- Công thức:
Chủ ngữ số nhiều + have got + tân ngữ
Chủ ngữ số ít + has got + tân ngữ
Ví dụ:
I will be tall because I have got very tall parents.
(Tớ sẽ cao thôi vì tớ có bố mẹ cao lắm.)
My house has got a big living room.
(Nhà tôi có một phòng khách lớn.)
John has got a new bike.
(John có một chiếc xe đạp mới.)
- Ngoài ra, ta có thể dùng cấu trúc have got để nói về đau ốm, bệnh tật,…
Ví dụ:
I have got a toothache = I have a toothache. (Tớ bị đau răng.)
Jane has got a headache = Jane has a headache. (Jane bị đau đầu.)
2.2. Dạng phủ định
Công thức:
Chủ ngữ số nhiều + have + not + got + tân ngữ
Chủ ngữ số ít + has + not + got + tân ngữ
Lưu ý:
have not = haven’t
has not = hasn’t
Ví dụ:
My mother has not/hasn’t got any brother.
(Mẹ tớ không có anh trai.)
I haven’t got any changes.
(Tớ chả có đồng tiền lẻ nào.)
The chair hasn’t got one leg.
(Cái ghế thiếu mất 1 chân.)
2.3. Dạng câu hỏi
Công thức:
(Wh-word) + have + chủ ngữ số nhiều + got + tân ngữ?
(Wh-word) + has + chủ ngữ số ít + got + tân ngữ?
Ví dụ:
What have you got on your mind?
(Bạn đang có gì (nghĩ gì) trong đầu thế?)
When have you got your new car?
(Khi nào thì cậu có xe mới?)
Has your brother got his own house?
(Anh trai cậu có nhà riêng không?)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.