Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Công thức chung của there is, there’s và there are: There + be + danh từ (noun)
Tùy vào danh từ mà chúng ta chia be thành is hay are
- is là dạng số ít của động từ be nên ta dùng nó với danh từ số ít và danh từ không đếm được.
- are là dạng số nhiều của động từ be nên ta dùng nó với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
There is a lot of sugar in that jar. (Có nhiều đường trong chiếc lọ kia.)
=> “sugar” (đường) là danh từ không đếm được
There are a lot of people here. (Ở đây có nhiều người.)
=> “people” (người) là danh từ số nhiều
There is a car in the car park. (Có một ô tô trong bãi đỗ xe.)
1. Dạng khẳng định:
There is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được
There are + danh từ số nhiều
Ví dụ:
There are some white rabbits in the garden.
(Có một số thỏ trắng trong vườn.)
There is a mushroom on the tree.
(Có một cây nấm trên cây.)
There is some money in my wallet.
(Có ít tiền trong ví của tôi.)
2. Dạng phủ định:
There isn’t + danh từ số ít/ danh từ không đếm được
There aren’t + danh từ số nhiều
Ví dụ:
There is not a horse in the field.
(Không có 1 con ngựa trên cánh đồng.)
There are not many trees in the garden.
(Không có nhiều cây trong vườn.)
There is not any money in my wallet.
(Không có chút tiền nào trong ví.)
3. Dạng câu hỏi
Is + there + danh từ số ít/ danh từ không đếm được?
Are + there + danh từ số nhiều?
Ví dụ:
Is there a mushroom on the tree? - Yes, there is. / No, there isn’t.
(Có một cây nấm trên cây à? – Có. / Không.)
Is there money in your wallet? - Yes, there is. / No, there isn’t.
(Có tiền trong ví của bạn không? – Có. / Không.)
Are there four little kids playing with toys? - Yes, there are. / No, there aren’t.
(Có bốn đứa trẻ đang chơi đồ chơi à? – Có. / Không.)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.