Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Cụm từ và mệnh đề chỉ sự tương phản: in spite of/ despite và although
a. Cụm từ chỉ sự tương phản: in spite of/ despite (mặc dù/bất chấp)
- Chúng ta sử dụng cụm từ in spite of hoặc despite trước một danh từ hoặc một cụm danh từ.
- Cấu trúc: in spite of /despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, (mệnh đề)
Ví dụ:
Despite/ in spite of being so young, he performs excellently.
(Mặc dù còn rất trẻ nhưng cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)
Despite/ in spite of his young age, he performs excellently.
(Mặc dù nhỏ tuổi nhưng cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)
b. Mệnh đề chỉ sự tương phản: though/ although/ even though (mặc dù)
- Chúng ta sử dụng although/ though (mặc dù) trước một mệnh đề mang ý nghĩa tương phản, đối lập. Ngoài although ta có thể dùng though hoặc even though để thay thế
- Cấu trúc: Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Ví dụ:
Although the weather was bad, we had a wonderful holiday.
(Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn có kỳ nghỉ tuyệt vời.)
Even though I don't like her, I try my best to help her.
(Mặc dù tôi không thích cô ấy, tôi cố gắng hết sức giúp đỡ cô ấy.)
2. Từ chỉ sự tương phản: however/ nevertheless (tuy nhiên)
- Cấu trúc: However/ Nevertheless, S + V
- However/ Nevertheless đứng ở giữa mệnh đề được ngăn cách với 2 mệnh đề bởi dấu "," và ";" hoặc giữa dấu "." và ","
Ví dụ:
She is young. However, she is very talented.
(Cô ấy còn trẻ. Tuy vậy cô ấy rất tài năng.)
It rained very hard; nevertheless, I went to school on time
(Trời mưa to; dù vậy, tôi vẫn tới trường đúng giờ.)
- Ngoài ra, để nhấn mạnh ý tương phản, đối nghịch ta có thể sử dụng however như một trạng từ bổ nghĩa cho một tính từ hoặc một trạng từ khác
However + adj +S +be, clause (mệnh đề)
However + adv + S + V, clause (mệnh đề)
Ví dụ:
However cold the weather is, I will go out now,
(Dù thời tiết có lạnh thế nào đi nữa, tôi vẫn đi ra ngoài.)
However quickly he ran, he didn't go to school on time.
(Dù có chạy nhanh thế nào thì anh ấy vẫn không đến trường đúng giờ.)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.