Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Định nghĩa
- Tính từ sở hữu là một từ đứng trước danh từ, có chức năng chỉ rõ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai/ cái gì. Nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ.
- Tính từ sở hữu được dùng để xác định một người hay vật thuộc về một ai/ cái gì.
- Cấu trúc: tính từ sở hữu + danh từ => có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
2. Các tính từ sở hữu
|
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
|
I (tôi) |
my (của tôi) |
|
you (bạn) |
your (của bạn/ của các bạn) |
|
we (chúng tôi) |
our (của chúng tôi) |
|
they (họ) |
their (của họ) |
|
he (anh ấy) |
his (của anh ấy) |
|
she (cô ấy) |
her (của cô ấy) |
|
it (nó) |
its (của nó) |
3. Các ví dụ
- My car has been bought for more than seven years.
(Chiếc ô tô của tôi đã được mua hơn 7 năm rồi.)
- Peter visits his grandparents every weekends.
(Peter thăm ông bà của cậu ấy hàng tuần.)
- His friend has studied abroad.
(Một người bạn của anh ấy đã đi du học.)
- I have just lost my keys.
(Tôi vừa làm mất chìa khóa.)
- Her father put on his coat and left the house.
(Bố cô ấy mặc áo khoác và ra khỏi nhà.)
- She has had her hair cut.
(Cô ấy đi cắt tóc.)
- They take their children to school every morning.
(Họ đưa con đến trường vào buổi sáng.)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.