Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Giới thiệu âm /tʃ/
Là phụ âm vô thanh.
2. Cách phát âm /tʃ/ ![]()
- Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra các phía
- Đầu lưỡi đặt gần mặt hàm trên, răng cửa trên
- Đầu lưỡi hạ xuống, đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng
- Đọc /tʃ/ có kết hợp với /t/ và /ʃ/
3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /tʃ/
- Dấu hiệu 1. “t” được phát âm là /tʃ/
Ví dụ:
century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
natural /ˈnætʃrəl/ (adj): thuộc tự nhiên
culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa
future /ˈfjuːtʃər/ (n): tương lai
lecture /ˈlektʃər/ (n): bài giảng
- Dấu hiệu 2. “ch” được phát âm là /tʃ/
Ví dụ:
chimney /ˈtʃɪmni/ (n): ống khói
chalk /tʃɔːk/ (n): phấn viết bảng
cheer /tʃɪr/ (v): hoan hô
chest /tʃest/ (n): lồng ngực
chin /tʃɪn/ (n): cái cằm
- Dấu hiệu 3. “tch” được phát âm là /tʃ/
Ví dụ:
catch /kætʃ/ (v): bắt lấy
pitch /pɪtʃ/ (n): cao độ
watch /wɒtʃ/ (n): đồng hồ đeo tay
switch /swɪtʃ/ (v): chuyển đổi
match /mætʃ/ (n): trận đấu
- Dấu hiệu 4. “c” được phát âm là /tʃ/
Ví dụ:
cello /ˈtʃeləʊ/ (n): đàn xê-lô
concerto /kənˈtʃertəʊ/ (n): bản hòa tấu
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.