Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Tính từ bất quy tắc
|
Adjective (Tính từ) |
Comparative (So sánh hơn) |
Superlative (So sánh hơn nhất) |
|
good (tốt) |
better |
the best |
|
bad (xấu) |
worse |
the worst |
|
many/ much (nhiều) |
more |
the most |
|
little (chút/ ít) |
less |
the least |
|
old (già/ cũ) |
older/ elder |
the oldest/ the eldest |
|
far (xa) |
farther/ further |
the farthest/ the furthest |
2. Tính từ dùng được ở cả 2 dạng ‘-er/est’ và ‘more/most’
|
Adjective (Tính từ) |
Comparative (So sánh hơn) |
Superlative (So sánh hơn nhất) |
|
clever (thông thái) |
cleverer/ more clever |
the cleverest/ the most clever |
|
gentle (nhẹ nhàng) |
gentler/ more gentle |
the gentlest/ the most gentle |
|
friendly (thân thiện) |
friendlier/ more friendly |
the friendliest/ the most friendly |
|
quiet (yên tĩnh) |
quieter/ more quiet |
the quietest/ the most quiet |
|
simple (đơn giản) |
simpler/ more simple |
the simplest/ the most simple |
|
narrow (chật hẹp) |
narrower/ more narrow |
the narrowest/ the most narrow |
3. Tính từ tuyệt đối (không thể dùng dạng so sánh)
Có một số tính từ mang nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này không thể so sánh được, nên ta sẽ không dùng dạng so sánh.
blind: mù (không nói more blind, most blind)
dead: đã tử vong (không nói deader, deadest)
fatal: gây tử vong (không nói more fatal, most fatal)
final: cuối cùng (không nói more final, most final)
left/right: trái phải (không nói lefter/righter, leftest/rightest)
unique: độc nhất vô nhị (không nói more unique, most unique)
universal: phổ biến, tất cả (không nói more funiversal, most universal)
vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang (không nói more vertical, most vertical)
wrong: sai trái (không nói wronger, wrongest)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.