Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Giới thiệu âm /iː/
Là nguyên âm dài.
2. Cách phát âm /iː/ ![]()
- Khi phát âm, lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước
- Khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên
- Khi phát âm âm này, miệng hơi bè một chút, giống như đang mỉm cười (như cách phát âm chữ cái “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài âm)
3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /iː/
- Dấu hiệu 1. “e” được phát âm là /i:/ khi đứng trước một phụ âm, tận cùng là âm “e” và trong các từ be, he, she, me…
Ví dụ:
scene /siːn/ (n): phong cảnh
cede /si:d/ (v): nhường, nhượng bộ
- Dấu hiệu 2. “ea” được phát âm là /i:/ khi từ tận cùng là “ea” hoặc “ea” + một phụ âm
Ví dụ:
tea /ti:/ (n): trà
meal /mi:l/ (n): bữa ăn
easy /’i:zɪ/ (adj): dễ dàng
- Dấu hiệu 3. “ee” được phát âm là /i:/
Ví dụ:
three /θri:/ (n): số 3
see /si:/ (v): nhìn, trông, thấy
free /fri:/ (adj): tự do
- Dấu hiệu 4. “ei” được phát âm là /i:/
Ví dụ:
receive /rɪ’si:v/ (v): nhận được
ceiling /’si:lɪŋ/ (n): trần nhà
receipt /rɪ’si:t/ (n): giấy biên lai
- Dấu hiệu 5. “ie” được phát âm là /i:/ khi nó là nguyên âm ở giữa một từ
Ví dụ:
grief /gri:f/: nỗi lo buồn
chief /t∫i:f/: người đứng đầu
believe /bi’li:v/: tin tưởng
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.