Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
I. Khái niệm cụm phụ âm (Consonant clusters)
Cụm phụ âm là một nhóm gồm 2 phụ âm trở lên xuất hiện cùng nhau trong một từ và không có nguyên âm giữa các phụ âm đó.
Khi đọc các cụm phụ âm, mỗi chữ cái được đọc tách biệt.
II. Các cụm phụ âm phổ biến (Common consonant clusters)
1./br/
break (v): làm vỡ
bring (v): mang lại
brother (n): anh/ em trai
2. /kr/
cry (n): khóc
create (v): tạo ra
crazy (adj): cuồng nhiệt
3. /dr/
draw (v): vẽ
drive (v): lái
dream (n): giấc mơ
4. /gr/
great (adj): tuyệt vời
green (adj): màu xanh lá
grow (v): phát triển
5. /pr/
price (n): giá cả
practice (v): thực hành
private (adj): riêng tư
6. /tr/
try (v): cố gắng
tree (n): cây
true (adj): đúng
7. /kl/
clam (n): con sò
clay (n): đất sét
clean (adj): sạch sẽ
8. /pl/
plant (v): trồng trọt
please (v): làm hài lòng
plural (adj): số nhiều
9. /ts/
flats (n): căn hộ
cats (n): những con mèo
pets (n): thú cưng
10. /bl/
blame (v): đổ lỗi
blue (n): màu xanh lam
black (n): màu đen
11. /nd/
second (adj): số thứ tự 2
hand (n): bàn tay
blend (v): trộn
12. /nt/
student (n): học sinh
comment (n): bình luận
aunt (n): dì, cô, bác gái
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.