Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Khẳng định
- Cấu trúc: S + am/ is/ are + V-ing
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be”
V-ing: là động từ thêm “–ing”
- Lưu ý:
S = I + am
S = He/ She/ It + is
S = We/ You/ They + are
- Ví dụ:
+ He is watching TV now.
(Bây giờ anh ấy đang xem truyền hình.)
+ I am listening to music.
(Tôi đang nghe nhạc.)
+ They are studying English now.
(Bây giờ họ đang học tiếng Anh.)
2. Phủ định
- Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + V-ing
- Ví dụ:
I am not working now.
(Bây giờ tôi không đang làm việc.)
He isn’t watching TV now.
(Bây giờ anh ấy đang không xem truyền hình.)
Lưu ý:
am not: không có dạng viết tắt
is not = isn’t
are not = aren’t
3. Nghi vấn
3.1. Câu hỏi Yes/ No
Đối với câu hỏi ta chỉ việc đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
- Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S + V-ing?
Trả lời:
Yes, I + am./ No, I + am not.
Yes, he/ she/ it + is./ No, he/ she/ it + isn’t.
Yes, we/ you/ they + are./ No, we/ you/ they + aren’t.
- Ví dụ:
+ Are they studying English? (Họ đang học tiếng Anh à?)
+ Is he going out with you? (Cô ấy đang đi chơi với bạn à?)
+ Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập về nhà à?)
3.2. Câu hỏi Wh-question
Cấu trúc: Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?
Trả lời: S + am/ is/ are + V-ing
Ví dụ:
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
What is he studying right now? (Anh ta đang học gì vậy?)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.