Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Giới thiệu chung
- can và could nghĩa cơ bản của chúng đều là “có thể”.
- can là thì hiện tại, còn could là thì quá khứ của can.
- Cấu trúc: S + can/ could + V nguyên thể.
2. Phân biệt can và could
2.1. Nói về khả năng làm được một việc gì đó của chủ ngữ
Dùng CAN cho ngữ cảnh ở hiện tại, COULD cho ngữ cảnh ở quá khứ. Ở trong cách dùng này, could có thể được dùng như thì quá khứ đơn cơ bản của động từ can.
Ví dụ:
I can speak Japanese.
(Tôi có thể nói tiếng Nhật.)
I could speak Japanese when I was 7.
(Tôi đã có thể nói tiếng Nhật khi tôi 7 tuổi.)
2.2. Nói về khả năng xảy ra của một việc
could mang ý nghĩa phỏng đoán một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai – cách dùng mà can không có.
Ví dụ:
It could snow tomorrow.
(Ngày mai có thể sẽ có tuyết.)
“Where’s Megan?” “I don’t know. She could be with Dan.”
("Megan đâu?" - "Tôi không biết. Cô ấy có thể đang ở cùng Dan.")
2.3. Nói về khả năng mà hoàn cảnh cho phép
Dùng CAN nếu bạn khá chắc chắn rằng sẽ có, dùng COULD nếu không chắc chắn lắm, không chắc chắn bằng.
Ví dụ:
We can go to the mountains this weekend.
(Cuối tuần này chúng ta có thể đi leo núi.)
=> Khi dùng ‘can’, người nói dường như đã lên kế hoạch cho chuyến đi.
We could go to the beach this weekend. Or if you like, we could go to the mountains.
(Cuối tuần này chúng ta có thể đi biển. Hoặc nếu bạn thích, chúng ta có thể leo núi.)
=> Khi dùng ‘could’, người nói chỉ đưa ra giả thiết, ví dụ như một lời gợi ý.
2.4. Yêu cầu, nhờ vả ai đó làm việc gì một cách lịch sự
Dùng CAN YOU hoặc COULD YOU đều được (cách dùng COULD YOU lịch sự hơn một chút, nhưng cơ bản thì cũng như CAN YOU)
Ví dụ:
Can you help me, please? = Could you do me a favor, please?
(Bạn có thể làm ơn giúp tôi được không?)
2.5. Xin phép ai đó cho mình làm việc gì có liên quan đến họ
Dùng CAN I hoặc COULD I. Can và could trong câu hỏi xin phép đều mang ý nghĩa sắc thái hỏi lịch sự nhưng could có phần nghiêm trang hơn một chút.
Ví dụ:
Can/Could I ask you about this matter?
(Tôi có thể hỏi bạn về vấn đề này không?)
Can/Could I have some more coffee?
(Tôi có thể có thêm chút cà phê không?)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.