Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Thể khẳng định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
S = I + am
S = He/ She/ It + is
S = You/ We/ They + are
Ví dụ:
My father is a teacher.
(Bố tôi là một giáo viên.)
They are from Japan.
(Họ đến từ Nhật Bản.)
I am handsome.
(Tôi đẹp trai.)
2. Câu phủ định hiện tại đơn
Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Lưu ý:
“Am not” không có dạng viết tắt
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ví dụ:
I am not a bad student.
(Tôi không phải một học sinh hư.)
My litter sister isn’t tall.
(Em gái tôi không cao.)
You aren’t from Vietnam.
(Bạn không đến từ Việt Nam.)
3. Thể nghi vấn
3.1. Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
Trả lời:
Yes, S + am/ is/ are.
No, S + am/ is/ are + not.
Ví dụ:
- Is she beautiful? => Yes, she is./ No, she isn’t.
(Cô ấy có đẹp không? => Có./ Không.)
- Are they here? => Yes, they are./ No, they aren’t.
(Họ có ở đây không? => Có./ Không.)
- Am I good enough? => Yes, you are./ No, you aren’t.
(Tớ có đủ tốt không? => Có./ Không.)
3.2. Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + am/ is/ are + S +…?
Trả lời: S + am/ is/ are (+ not) +…
Ví dụ:
What is it? (Đây là cái gì?)
Where am I? (Tôi đang ở đâu?)
Who is that girl? (Cô gái đó là ai?)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.