Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về trường học
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng về lễ hội
Từ vựng về sở thích
Từ vựng về giao thông vận tải
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về thực phẩm
Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn
Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại động từ trong tiếng Anh
Các loại câu hỏi
Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
So sánh hơn
So sánh nhất
1. Thể khẳng định
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
V-ing: động từ thêm “-ing”
Lưu ý:
S = I/ He/ She/ It / Chủ ngữ số ít + was
S = We/ You/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were
Ví dụ:
At three o’clock, I was hanging out with my friends.
(Vào lúc 3 giờ, tôi đang đi chơi với bạn của tôi.)
In 1994 they were working in a small town in Germany.
(Vào năm 1994 họ đang làm việc tại một thị trấn nhỏ ở Đức.)
2. Thể phủ định
Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Lưu ý:
was not = wasn’t
were not = weren’t
Ví dụ:
I wasn’t paying attention while I was writing the letter, so I made several mistakes.
(Tôi đã không chú ý khi viết lá thư nên đã mắc một vài lỗi.)
They weren’t working, and we weren’t working either.
(Họ đã không làm việc và chúng tôi cũng không làm việc.)
3. Thể nghi vấn
3.1. Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc: Was/ Were + S + V-ing?
Trả lời: Yes, S + was/ were./ No, S + wasn’t/ weren’t.
Ví dụ:
Were you thinking about him last night? => Yes, I was./ No, I wasn’t.
(Đêm qua cậu có nghĩ về anh ấy không? => Có./ Không.)
Were they listening while he was talking? => Yes, they were./ No, they weren’t.
(Họ có nghe khi anh ấy nói không? => Có./ Không.)
3.2. Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + was/ were + S + V-ing?
Trả lời: S + was/ were + V-ing +…
Ví dụ:
What was she talking about?
(Cô ấy đã nói về cái gì?)
What were you doing in the meeting yesterday?
(Bạn đã làm gì trong buổi họp hôm qua?)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.