Danh Mục

Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp


Từ vựng về các khóa học và sự nghiệp gồm: degree, driving license, adapt, earn money, start up, flexible, director, settle down, early bird, retire,...

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.


© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved