Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian rảnh rỗi
Từ vựng về con người
Từ vựng về trường học
Từ vựng về văn hóa
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Các thì của động từ
Các loại câu
Các loại động từ
Từ loại trong tiếng Anh
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Các âm đặc biệt
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian rảnh rỗi
Từ vựng về con người
Từ vựng về trường học
Từ vựng về văn hóa
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Các thì của động từ
Các loại câu
Các loại động từ
Từ loại trong tiếng Anh
Giới từ là những từ mang chức năng kết nối, chúng thường có vị trí đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để kết nối danh từ hoặc cụm danh từ đó với các thành phần khác của câu, ví dụ như động từ, tính từ hoặc các danh từ khác.
Các giới từ phổ biến thường theo sau các tính từ gồm:
|
Tính từ |
Giới từ |
|
anxious (lo lắng), annoyed (tức giận), concerned (quan tâm), depressed (chán nản), excited (hào hứng), upset (buồn), worried (lo lắng) |
about |
|
amazed (ngạc nhiên), astonished (kinh ngạc), shocked (bất ngờ), surprised (ngạc nhiên), awful (tồi tệ), bad (kém), clever (thông minh), good (tốt), skilled (khéo léo), terrible (kinh khủng), useless (vô dụng) |
at |
|
amazed (ngạc nhiên), astonished (kinh ngạc), shocked (bất ngờ), surprised (ngạc nhiên), disturbed (làm phiền), impressed (ấn tượng), inspired (khát khao) |
by |
|
bad (kém, tệ), good (tốt), perfect (hoàn hảo), necessary (cần thiết), suitable (thích hợp), useful (có ích), dangerous (nguy hiểm), difficult (khó), convenient (tiện lợi), helpful (nhiệt tình) |
for |
|
disappointed (thất vọng), interested (quan tâm), engaged (bận rộn) |
in |
|
frightened = scared = terrified = afraid (lo sợ), aware (ý thức), kind (tử tế), mean (keo kiệt), polite (lịch sự), rude (thô lỗ), selfish (ích kỉ) |
of |
|
nice (tốt bụng), kind (tử tế), mean (keo kiệt), polite (lịch sự), rude (thô lỗ), selfish (ích kỉ) |
to |
|
annoyed (tức giận), bored (chán), disappointed (thất vọng), obsessed (ám ảnh), pleased = satisfied (hài lòng) |
with |
|
dependent (phụ thuộc), keen (thích) |
on |
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.