Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
Từ vựng về con người
Các thì của động từ
Các loại mệnh đề
Các loại động từ
Các loại câu
Các loại từ
Cấu trúc so sánh
Câu điều kiện
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về ngôi nhà
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Từ vựng về thế giới
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
Từ vựng về con người
Các thì của động từ
Các loại mệnh đề
Các loại động từ
Các loại câu
Các loại từ
Cấu trúc so sánh
Câu điều kiện
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về ngôi nhà
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Từ vựng về thế giới
a. Chúng ta sử dụng used to khi chúng ta muốn nói về những điều đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.)
Cấu trúc:
(+) S + used to + V (nguyên thể)
(-) S + didn’t use to + V (nguyên thể)
(?) Did + S + use to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
(+) I used to read my sister’s magazines (I don't read them now.)
(Tôi đã từng đọc tạp chí của chị tôi (Bây giờ tôi không đọc chúng nữa.))
(-) My sister didn’t use to like it.
(Em gái tôi đã từng không thích nó.)
(?) Did she use to get angry? - Yes, she did.
(Cô ấy có từng hay nổi giận không? - Có, cô đã từng vậy.)
b. Đừng nhầm lẫn used to với cụm từ be/get used to (doing) something.
Cấu trúc: S + be/ get used to + V-ing/ danh từ (cụm danh từ) => diễn tả thói quen
Lưu ý: Động từ “be” và “get” được chia theo thì của câu.
Ví dụ:
- I used to ride my bike to school.
(Tôi đã từng đi xe đạp của tôi đến trường.)
- These glasses feel strange, but I’ll get used to them.
(Những chiếc kính này cảm thấy lạ, nhưng tôi sẽ quen với chúng.)
- She hates losing. She isn't used to it.
(Cô ghét thua cuộc. Cô ấy không quen với nó.)
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.