Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
Từ vựng về con người
Các thì của động từ
Các loại mệnh đề
Các loại động từ
Các loại câu
Các loại từ
Cấu trúc so sánh
Câu điều kiện
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về ngôi nhà
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Từ vựng về thế giới
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
Từ vựng về con người
Các thì của động từ
Các loại mệnh đề
Các loại động từ
Các loại câu
Các loại từ
Cấu trúc so sánh
Câu điều kiện
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về ngôi nhà
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Từ vựng về thế giới
I. Khái niệm cụm phụ âm (Consonant clusters)
Cụm phụ âm là một nhóm gồm 2 phụ âm trở lên xuất hiện cùng nhau trong một từ và không có nguyên âm giữa các phụ âm đó.
Khi đọc các cụm phụ âm, mỗi chữ cái được đọc tách biệt.
II. Các cụm phụ âm phổ biến (Common consonant clusters)
1./br/
break (v): làm vỡ
bring (v): mang lại
brother (n): anh/ em trai
2. /kr/
cry (n): khóc
create (v): tạo ra
crazy (adj): cuồng nhiệt
3. /dr/
draw (v): vẽ
drive (v): lái
dream (n): giấc mơ
4. /gr/
great (adj): tuyệt vời
green (adj): màu xanh lá
grow (v): phát triển
5. /pr/
price (n): giá cả
practice (v): thực hành
private (adj): riêng tư
6. /tr/
try (v): cố gắng
tree (n): cây
true (adj): đúng
7. /kl/
clam (n): con sò
clay (n): đất sét
clean (adj): sạch sẽ
8. /pl/
plant (v): trồng trọt
please (v): làm hài lòng
plural (adj): số nhiều
9. /ts/
flats (n): căn hộ
cats (n): những con mèo
pets (n): thú cưng
10. /bl/
blame (v): đổ lỗi
blue (n): màu xanh lam
black (n): màu đen
11. /nd/
second (adj): số thứ tự 2
hand (n): bàn tay
blend (v): trộn
12. /nt/
student (n): học sinh
comment (n): bình luận
aunt (n): dì, cô, bác gái
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.