Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
Từ vựng về con người
Các thì của động từ
Các loại mệnh đề
Các loại động từ
Các loại câu
Các loại từ
Cấu trúc so sánh
Câu điều kiện
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về ngôi nhà
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Từ vựng về thế giới
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
Từ vựng về con người
Các thì của động từ
Các loại mệnh đề
Các loại động từ
Các loại câu
Các loại từ
Cấu trúc so sánh
Câu điều kiện
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về ngôi nhà
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Từ vựng về thế giới
1. Giới thiệu âm /ɔː/
Là nguyên âm dài.
2. Cách phát âm /ɔː/![]()
- Khi phát âm miệng căng, chu lên phía trước
- Tròn môi (chúm chím)
- Ngân khoảng một giây
3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ɔː/
- Dấu hiệu 1. “a” thường được phát âm là /ɔː/ trong những từ có cấu tạo: a+ll hoặc l
Ví dụ:
small /smɔːl/ (adj): nhỏ bé
tall /tɔːl/ (adj): cao
walk /wɔːk/ (v): đi bộ
talk /tɔːk/ (v): nói chuyện
stall /stɔːl/ (n): quầy hàng
- Dấu hiệu 2. “au” được phát âm là /ɔː/ khi trong từ có “au + phụ âm”
Ví dụ:
laundry /ˈlɔːndri/ (n): việc giặt giũ
audition /ɔːˈdɪʃn/ (n): buổi diễn tập ngắn
haunt /hɔːnt/ (v): ám ảnh
fault /fɔːlt/ (n): lỗi lầm
autumn /ˈɔːtəm/ (n): mùa thu
- Dấu hiệu 3. “aw” được phát âm là /ɔː/ khi từ có tận cùng là “aw” hoặc “aw + phụ âm”
Ví dụ:
dawn /dɔːn/ (n): rạng đông
lawn /lɔːn/ (n): cỏ
awful /ˈɔːfl/ (adj): tệ
crawl /krɔːl/ (v): bò
withdraw /wɪðˈdrɔː/ (v): rút tiền
- Dấu hiệu 4. “augh” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa tổ hợp “ough”
Ví dụ:
ought to /ˈɔːt tə/ (aux): nên
bought /bɔːt/ (quá khứ của buy): mua
thought /θɔːt/ (n): ý nghĩ
- Dấu hiệu 5. “ar” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có cấu tạo “w/q + ar + phụ âm”
Ví dụ:
quarter /ˈkwɔːtə(r)/ (n): quý
warm /wɔːm/ (adj): ấm áp
- Dấu hiệu 6. “or” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa tổ hợp “or” hoặc “ore”
Ví dụ:
forty /ˈfɔːti/ (n): số 40
corner /ˈkɔːnə(r)/ (n): góc
horse /hɔːs/ (n): con ngựa
short /ʃɔːt/ (adj): ngắn
before /bɪˈfɔː(r)/ (adv): trước khi
- Dấu hiệu 7. “oor” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa “oor”
Ví dụ:
door /dɔː(r)/ (n): cái cửa
floor /flɔː(r)/ (n): sàn nhà
- Dấu hiệu 8. “our” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa “our”
Ví dụ:
four /fɔː(r)/ (n): số 4
flour /flɔː(r)/ (n): bột mì
court /kɔːt/ (n): tòa án
course /kɔːs/ (n): khóa học
resource /rɪˈsɔːs/ (n): nguồn
- Dấu hiệu 9. “oar” được phát âm là /ɔː/ trong những từ có chứa “oar”
Ví dụ:
board /bɔːd/ (n): cái bảng
roar /rɔː(r)/ (v): gầm
soar /sɔː(r)/ (v): tăng vọt lên
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.