Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
Từ vựng về con người
Các thì của động từ
Các loại mệnh đề
Các loại động từ
Các loại câu
Các loại từ
Cấu trúc so sánh
Câu điều kiện
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về ngôi nhà
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Từ vựng về thế giới
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Trọng âm của từ
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
Từ vựng về con người
Các thì của động từ
Các loại mệnh đề
Các loại động từ
Các loại câu
Các loại từ
Cấu trúc so sánh
Câu điều kiện
Từ vựng về sức khỏe
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về ngôi nhà
Từ vựng về môi trường
Từ vựng về khoa học và công nghệ
Từ vựng về thế giới
1. Giới thiệu âm /ɒ/
Là nguyên âm ngắn.
2. Cách phát âm /ɒ/
- Khi phát âm, miệng mở rộng, hơi chu lên phía trước, thả lỏng và hơi tròn môi.
- Âm được phát ra từ sâu trong cổ họng.
- Âm phát ra ngắn và dứt khoát.
3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ɒ/
- Dấu hiệu 1. “o” thường được phát âm là /ɒ/ trong những từ có “o”
Ví dụ:
holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ
job /dʒɒb/ (n): công việc
long /lɒŋ/ (adj): dài
shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng
cough /kɒf/ (v): ho
- Dấu hiệu 2. “a” được phát âm là /ɒ/ trong những từ có “w” hoặc “q”
Ví dụ:
what /wɒt/: cái gì
wash /wɒʃ/ (v): rửa mặt
want /wɒnt/ (v): muốn
quality /ˈkwɒləti/ (n): chất lượng
quarrel /ˈkwɒrəl/ (v): cãi nhau
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.