Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Cách phát âm các đuôi đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về giải trí
Từ vựng về công nghệ
Các thì trong tiếng Anh
Câu điều kiện
Câu tường thuật
Câu bị động
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Phụ âm
Cách phát âm các đuôi đặc biệt
Trọng âm của từ
Trọng âm của câu
Từ vựng về giáo dục
Từ vựng về con người
Từ vựng về cộng đồng
Từ vựng về các địa điểm
Từ vựng về thiên nhiên
Từ vựng về giải trí
Từ vựng về công nghệ
Các thì trong tiếng Anh
Câu điều kiện
Câu tường thuật
Câu bị động
|
Thì hiện tại hoàn thành |
Thì quá khứ đơn |
|
Cấu trúc: S + Ved/V2 I ate Korean food last night. (Tối qua tôi đã ăn món ăn Hàn Quốc.) |
Cấu trúc: S + have/has + Ved/V3 I have eaten Korean food recently. (Gần đây tôi có ăn món ăn Hàn Quốc.) |
|
Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ. I lived in Hanoi 10 years ago. (Tôi đã sống ở Hà Nội cách đây 10 năm.)
|
Diễn tả hành động chưa kết thúc, hành động đó xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến thời điểm nói. I have lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội khoảng 10 năm.) |
|
Có kết quả của sự việc không ảnh hưởng đến hiện tại, kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. I lost his phone number, but I had it again yesterday when I met him at school. (Tôi đã mất số điện thoại của anh ấy, nhưng tôi đã lấy lại được vào ngày hôm qua khi tôi gặp anh ấy ở trường.) |
Có kết quả của hành động ảnh hưởng đến hiện tại. I have lost his phone number, so I can’t call him now. (Tôi mất số điện thoại của anh ấy, vì vậy bây giờ tôi không thể gọi điện cho anh ấy được.) |
|
Công thức liên hệ giữa hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn: S1 + have/has Ved/V3 + SINCE + S2 + Ved/V2 She has lived here since she left home. (Cô ấy đã sống ở đây kể từ khi rời khỏi nhà.) |
|
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO!
✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích.
✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.