Các từ vựng về các loại hình và hoạt động lễ hội bao gồm: Cannes Film Festival, costume, decoration, Easter, feast, fireworks, float, folk dance, Mid-Autumn Festival, parade, Thanksgiving,...
Xem chi tiết
Các từ vựng về hoạt động văn hóa gồm: ballet, celebrity, comic, game show, media, pensioner, poem, reality show, soap opera, talk show, dult, middle-aged, teenager, weather forecast,...
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO! ✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích. ✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.