Luyện Thi 24/7
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1
Danh Mục
  • Ngữ âm
    • Nguyên âm đơn
    • Nguyên âm đôi
    • Phụ âm
    • Các âm đặc biệt
    • Trọng âm của từ
    • Trọng âm của câu
  • Từ vựng
    • Từ vựng về trường học
    • Từ vựng về con người
    • Từ vựng về cộng đồng
    • Từ vựng về các địa điểm
    • Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
    • Từ vựng về lễ hội
    • Từ vựng về sở thích
    • Từ vựng về giao thông vận tải
    • Từ vựng về thiên nhiên
    • Từ vựng về thực phẩm
    • Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
  • Ngữ pháp
    • Thì hiện tại đơn
    • Thì hiện tại tiếp diễn
    • Thì quá khứ đơn
    • Thì quá khứ tiếp diễn
    • Thì tương lai đơn
    • Các loại câu trong tiếng Anh
    • Các loại động từ trong tiếng Anh
    • Các loại câu hỏi
    • Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
    • So sánh hơn
    • So sánh nhất
  • Ngữ âm
    • Nguyên âm đơn
    • Nguyên âm đôi
    • Phụ âm
    • Các âm đặc biệt
    • Trọng âm của từ
    • Trọng âm của câu
  • Từ vựng
    • Từ vựng về trường học
    • Từ vựng về con người
    • Từ vựng về cộng đồng
    • Từ vựng về các địa điểm
    • Từ vựng về âm nhạc và nghệ thuật
    • Từ vựng về lễ hội
    • Từ vựng về sở thích
    • Từ vựng về giao thông vận tải
    • Từ vựng về thiên nhiên
    • Từ vựng về thực phẩm
    • Từ vựng về giao tiếp và công nghệ
  • Ngữ pháp
    • Thì hiện tại đơn
    • Thì hiện tại tiếp diễn
    • Thì quá khứ đơn
    • Thì quá khứ tiếp diễn
    • Thì tương lai đơn
    • Các loại câu trong tiếng Anh
    • Các loại động từ trong tiếng Anh
    • Các loại câu hỏi
    • Các loại từ (từ loại) trong tiếng Anh
    • So sánh hơn
    • So sánh nhất
Chia sẻ
Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
Các phương tiện giao thông nói tiếng Anh như thế nào?

Các từ vựng về phương tiện giao thông gồm: vehicle, bike, motorbike, car, canoe, plane, train, bus, taxi, scooter, ship, boat,....

Xem chi tiết

Giao thông trong tương lai nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng về giao thông trong tương lai gồm: autopilot, bamboo-coopter, driveless, eco-friendly, fume, hyperloop, sail, skytrain, solar-powered, solowheel, walkcar,...

Xem chi tiết

Các từ vựng liên quan đến hàng không nói tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng liên quan đến hàng không gồm: airplane, boarding, aisle, aviation, birth certificate, departure, flyer, passport, service, shuttle, terminal,...

Xem chi tiết

© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved