Các từ vựng về hoạt động cộng đồng: community service, clean-up activity, collect, develop, donate, exchange, flooded, elderly, homeless, mountainous,....
Xem chi tiết
Các từ vựng về hoạt động sống xanh gồm: organise, build, creat, start, grow, do, recycle and things can be recycled,....
📱 Tải app ngay để nhận giảm 50% sản phẩm PRO! ✅ Khám phá skincare, makeup, tóc giả, phụ kiện từ các thương hiệu yêu thích. ✨ Làm đẹp dễ dàng, giao hàng nhanh chóng tận tay bạn.