Luyện Thi 24/7
  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1
Danh Mục
  • a
  • b
  • c
  • d
  • e
  • f
  • g
  • h
  • i
  • j
  • k
  • l
  • m
  • n
  • o
  • p
  • q
  • r
  • s
  • t
  • u
  • v
  • w
  • z
  • a
  • b
  • c
  • d
  • e
  • f
  • g
  • h
  • i
  • j
  • k
  • l
  • m
  • n
  • o
  • p
  • q
  • r
  • s
  • t
  • u
  • v
  • w
  • z
Chia sẻ
Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
Veg out

Nghĩa của cụm động từ Veg out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Veg out

Xem lời giải

Veer away from

Nghĩa của cụm động từ Veer away from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Veer away from

Xem lời giải

Vacuum up

Nghĩa của cụm động từ Vacuum up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vacuum up

Xem lời giải

Vamp up

Nghĩa của cụm động từ Vamp up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vamp up

Xem lời giải

Vie with somebody/something

Nghĩa của cụm động từ Vie with somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vie with somebody/something

Xem chi tiết

Vote somebody in

Nghĩa của cụm động từ Vote somebody in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote somebody in

Xem chi tiết

Vote on something

Nghĩa của cụm động từ Vote on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote on something

Xem chi tiết

Vote something through

Nghĩa của cụm động từ Vote something through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote something through

Xem chi tiết

Vouch for somebody/something

Nghĩa của cụm động từ Vouch for somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vouch for somebody/something

Xem chi tiết

© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved