/ vaɪ wɪð /
Cạnh tranh khốc liệt với ai, cái gì
Ex: The boys were vying with each other to impress her.
(Những cậu nhóc tranh nhau để gây ấn tượng với cô bé.)
Compete /kəmˈpiːt/
(V) Cạnh tranh, thi đua
Ex: The two athletes are competing for the gold medal.
(Hai vận động viên đang cạnh tranh để giành được chiếc huy chương vàng.)