/vaʊtʃ fɔːr/
Đảm bảo ai, cái gì là tốt, đúng
Ex: I’ve known him for years and can vouch for his honesty.
(Tôi quen biết anh ấy lâu rồi và có thể đảm bảo rằng anh ấy rất trung thực.)