Vouch for somebody/something


Vouch for somebody/something

/vaʊtʃ fɔːr/

Đảm bảo ai, cái gì là tốt, đúng

Ex: I’ve known him for years and can vouch for his honesty.

(Tôi quen biết anh ấy lâu rồi và có thể đảm bảo rằng anh ấy rất trung thực.)


© 2025 Luyện Thi 24/7. All Rights Reserved