Luyện Thi 24/7
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
🔍
Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
Các cụm động từ bắt đầu bằng Q
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
z
Các cụm động từ bắt đầu bằng Q
Quarrel out with someone
Quarrel with
Queer up
Quieten down
Quit on
Chia sẻ
Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh